Hội chứng Reye

Fabian Dupont là một nhà văn tự do trong bộ phận y tế Chuyên gia y học con người đã làm việc cho các công trình khoa học ở Bỉ, Tây Ban Nha, Rwanda, Hoa Kỳ, Anh, Nam Phi, New Zealand và Thụy Sĩ, trong số những người khác. Trọng tâm của luận án tiến sĩ của ông là thần kinh học nhiệt đới, nhưng mối quan tâm đặc biệt của ông là sức khỏe cộng đồng quốc tế và thông tin liên lạc dễ hiểu về các sự kiện y tế.

Thông tin thêm về các chuyên gia Tất cả nội dung của đều được kiểm tra bởi các nhà báo y tế.

Hội chứng Reye là một rối loạn tế bào nghiêm trọng có thể xảy ra ở trẻ nhỏ và thanh thiếu niên. Nó đặc biệt ảnh hưởng đến não và gan và có thể gây tử vong. Nguyên nhân chính xác vẫn chưa được làm rõ. Hội chứng Reye đặc biệt liên quan đến virus cúm, herpes và thủy đậu. Các nhà khoa học cũng cho rằng các loại thuốc như axit acetylsalicylic cũng có thể gây ra hội chứng Reye sau khi bị nhiễm virus.

Mã ICD cho bệnh này: Mã ICD là mã được quốc tế công nhận để chẩn đoán y tế. Chúng có thể được tìm thấy, ví dụ, trong thư của bác sĩ hoặc trên giấy chứng nhận mất khả năng lao động. G93

Hội chứng Reye: mô tả

Hội chứng Reye là một bệnh hiếm gặp, nặng và có khả năng đe dọa tính mạng của não và gan ("bệnh não gan") ở trẻ em. Nó xảy ra đặc biệt sau khi bị nhiễm vi rút và uống axit acetylsalicylic (ASA). Kết nối chính xác cho đến nay vẫn chưa rõ ràng. Hội chứng Reye được quan sát, chẳng hạn, sau khi bị nhiễm vi rút cảm lạnh và cúm hoặc vi rút thủy đậu. Virus gây nhiễm trùng đường tiêu hóa với tiêu chảy hoặc nôn mửa cũng có thể liên quan đến hội chứng Reye. Danh sách các vi rút có thể liên quan có thể dài hơn nhiều.

Hội chứng Reye được phát hiện ở Úc vào những năm 1970. Ngay sau đó, nhiều trường hợp mắc bệnh gan và não nặng ở Mỹ được gán cho hội chứng Reye. Tuy nhiên, phải mất vài năm trước khi những nghi ngờ đầu tiên về mối liên hệ với các bệnh do vi rút gây ra và thuốc giảm đau và thuốc hạ sốt axit acetylsalicylic xuất hiện. Kết quả là các phương tiện truyền thông nhận thức rộng rãi rằng không nên cho trẻ em uống axit acetylsalicylic. Mặc dù hội chứng Reye đã thực sự ít phổ biến hơn kể từ đó, nhưng mối liên hệ giữa virus, ASA và hội chứng Reye chưa bao giờ được làm sáng tỏ rõ ràng.

Hội chứng Reye: các triệu chứng

Hội chứng Reye thường xảy ra ở trẻ em khi cha mẹ thực sự nghĩ rằng tình trạng nhiễm virus đã được khắc phục. Tăng nôn mà không có cảm giác buồn nôn. Đứa trẻ ngày càng trở nên bối rối, bồn chồn, cáu kỉnh hoặc chỉ đi khập khiễng và ngày càng khó đáp ứng hơn. Ngoài ra, một đứa trẻ mắc hội chứng Reye có thể bị co giật và thậm chí hôn mê vào một thời điểm nào đó.

Lý do của những triệu chứng này là do hội chứng Reye làm tăng áp lực nội sọ khi chất lỏng tích tụ trong não (hình thành phù nề). Sự gia tăng áp lực ảnh hưởng đến các trung tâm thần kinh quan trọng và các đường dây thần kinh trong não.

Đồng thời, hội chứng Reye gây tổn thương và béo phì cho gan. Chức năng của chúng bị hạn chế nghiêm trọng, dẫn đến một số lượng lớn các bệnh rối loạn chuyển hóa với các triệu chứng khác nhau.Ngoài amoniac độc tố thần kinh, bilirubin cũng đi vào máu, có thể khiến da chuyển sang màu vàng.

Nhìn chung, đứa trẻ trông bệnh nặng và cần được chăm sóc y tế tích cực.

Hội chứng Reye: nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân chính xác của hội chứng Reye vẫn chưa được biết. Tuy nhiên, người ta biết rằng hội chứng Reye làm hỏng ty thể. Ti thể thường được coi là nhà máy điện của tế bào vì chúng rất cần thiết để tạo ra năng lượng. Sự trục trặc của ty thể trong hội chứng Reye đặc biệt rõ ràng ở các tế bào gan và não, nhưng cũng có thể xảy ra ở các cơ.

Các salicylat như ASA có thể cản trở sự trao đổi chất của ty thể, khiến chúng dễ bị tổn thương hơn. Đây là cách một số chuyên gia giải thích mối liên hệ giữa ASD và hội chứng Reye. Mối liên hệ này, đã được giới chuyên môn chấp nhận, không bao giờ có thể được chứng minh một cách rõ ràng về mặt khoa học. Điều tương tự cũng xảy ra với giả định rằng một số loại virus nhất định là tác nhân gây ra hội chứng Reye.

Ngoài các bệnh nhiễm trùng do vi rút, salicylat, và tuổi tác, cũng có thể có nguy cơ di truyền đối với căn bệnh này. Một số người dường như dễ bị hội chứng Reye hơn những người khác. Nguyên nhân di truyền chính xác vẫn chưa rõ ràng ở đây.

Hội chứng Reye: Điều tra và chẩn đoán

Trước tiên, bác sĩ thu thập bệnh sử (tiền sử). Để làm điều này, anh ta hỏi cha mẹ của đứa trẻ, chẳng hạn, liệu đứa trẻ gần đây có bị nhiễm vi rút và / hoặc đã dùng salicylat hay không. Điều quan trọng nữa là mô tả các triệu chứng như nôn mửa, có thể co giật, và ngày càng lú lẫn và bồn chồn. Chúng là những dấu hiệu có thể có của não bộ.

Tùy theo mức độ bệnh mà gan trong hội chứng Reye có thể to lên mà bác sĩ có thể xác định bằng cách sờ nắn vùng bụng. Xét nghiệm máu cũng có thể tiết lộ bằng chứng về sự liên quan của gan.

Xét nghiệm máu

Khi gan bị tổn thương, một số chất như men gan (transaminase) và các chất thải mà gan thực sự lọc ra khỏi máu và phân hủy sẽ ngày càng đi vào máu. Giá trị men gan cao và nồng độ amoniac cao có thể cho thấy gan bị tổn thương.

Vì gan cũng chịu trách nhiệm về lượng đường trong máu, một xét nghiệm đường huyết đơn giản có thể cung cấp thông tin nhanh chóng về chức năng gan - trong hội chứng Reye, có thể có lượng đường trong máu thấp (hạ đường huyết).

Gan cũng tham gia vào quá trình đông máu. Trong hội chứng Reye, thời gian đông máu do đó có thể bị kéo dài. Điều này có thể được xác định bằng cách sử dụng giá trị Nhanh hoặc INR (tỷ lệ chuẩn hóa quốc tế), được xác định bằng cách sử dụng mẫu máu.

Mẫu mô

Để xác định chẩn đoán "Hội chứng Reye", bác sĩ có thể lấy mẫu mô (sinh thiết) từ gan và kiểm tra tổn thương tế bào thích hợp. Tổn thương ty thể đặc biệt đáng chú ý ở đây. Ngoài ra, trong hội chứng Reye có sự gia tăng tích tụ chất béo trong các tế bào. Đây là một dấu hiệu cho thấy gan không còn có thể xử lý đầy đủ chất béo.

Các cuộc điều tra khác

Kiểm tra siêu âm cũng có thể cung cấp thông tin về tình trạng của gan. Nếu bác sĩ nghi ngờ tăng áp lực nội sọ, điều này sẽ được kiểm tra bằng chụp cắt lớp vi tính (CT).

Không thể dễ dàng phân biệt hội chứng Reye với các bệnh cảnh lâm sàng khác. Các triệu chứng khác nhau cũng có thể do các bệnh khác gây ra, bao gồm cả những bệnh phổ biến hơn nhiều so với hội chứng Reye hiếm gặp. Vì lý do này, một số xét nghiệm chẩn đoán khác được thực hiện để loại trừ viêm màng não, nhiễm độc máu, hoặc bệnh đường ruột nghiêm trọng, chẳng hạn.

Hội chứng Reye: điều trị

Hội chứng Reye không thể được điều trị theo nguyên nhân. Các bác sĩ chỉ có thể cố gắng giảm bớt các triệu chứng và đảm bảo sự sống còn của bệnh nhân. Điều trị y tế chuyên sâu là cần thiết cho điều này.

Trọng tâm đặc biệt là sưng não (phù não) và suy gan. Với sự trợ giúp của các loại thuốc được đưa trực tiếp vào máu và các biện pháp khác (chẳng hạn như nâng cao phần trên cơ thể), người ta có thể cố gắng giảm áp lực trong não. Trong trường hợp gan bị tổn thương nghiêm trọng, cơ quan này phải được hỗ trợ trong các nhiệm vụ của nó (như lọc và điều chỉnh quá trình chuyển hóa đường). Nồng độ amoniac quá cao trong máu (tăng natri huyết) có thể được điều trị bằng thuốc (với natri benzoat) hoặc thẩm tách (lọc máu). Trong những trường hợp tổn thương gan nghiêm trọng, có thể phải ghép gan.

Công việc của tất cả các cơ quan trong cơ thể có mối liên hệ với nhau. Thận và gan nói riêng tạo thành một nhóm phối hợp nhịp nhàng. Nếu gan bị tổn thương đột ngột sẽ dẫn đến nguy cơ suy thận (hội chứng gan thận). Với sự hỗ trợ của thuốc, đội ngũ y tế có thể duy trì lượng nước tiểu qua thận.

Chức năng tim và phổi cũng được theo dõi chặt chẽ, vì ví dụ như tổn thương não có thể phải thông khí nhân tạo.

Hội chứng Reye: diễn biến bệnh và tiên lượng

Hội chứng Reye rất hiếm gặp, nhưng nó thường diễn ra nhanh chóng và nghiêm trọng. Khoảng 50 phần trăm bệnh nhân tử vong. Nhiều người sống sót bị thiệt hại vĩnh viễn. Sau khi vượt qua hội chứng Reye, tổn thương não thường vẫn còn, biểu hiện ra bên ngoài, chẳng hạn như liệt hoặc rối loạn ngôn ngữ.

Tags.:  thanh thiếu niên sức khỏe nam giới hệ thống cơ quan 

Bài ViếT Thú Vị

add